Có 2 kết quả:
代称 dài chēng ㄉㄞˋ ㄔㄥ • 代稱 dài chēng ㄉㄞˋ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alternative name
(2) antonomasia
(2) antonomasia
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alternative name
(2) antonomasia
(2) antonomasia
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh